Tuscarora, Quận Juniata, Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Juniata |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 1.240 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
English version Tuscarora, Quận Juniata, Pennsylvania
Tuscarora, Quận Juniata, Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Juniata |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 1.240 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Thực đơn
Tuscarora, Quận Juniata, PennsylvaniaLiên quan
Tuscarora, Quận Perry, Pennsylvania Tuscarora, Quận Bradford, Pennsylvania Tuscarora, Quận Juniata, Pennsylvania Tuscarora, Quận Pierce, Bắc DakotaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tuscarora, Quận Juniata, Pennsylvania